Trang chủ6874 • TYO
add
Kyoritsu Electric Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.955,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.925,00 ¥ - 3.965,00 ¥
Phạm vi một năm
2.312,00 ¥ - 3.965,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,21 T JPY
Số lượng trung bình
2,30 N
Tỷ số P/E
8,48
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,36 T | 8,59% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 2,02% |
Thu nhập ròng | 277,00 Tr | 58,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,31 | 45,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 604,25 Tr | 45,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,73 T | 28,47% |
Tổng tài sản | 30,54 T | 5,96% |
Tổng nợ | 11,87 T | 0,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 277,00 Tr | 58,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 2, 1959
Trang web
Nhân viên
734