Trang chủ688017 • SHA
add
Leader Harmonious Drive Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
149,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
141,00 ¥ - 148,50 ¥
Phạm vi một năm
58,22 ¥ - 150,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,75 T CNY
Số lượng trung bình
7,57 Tr
Tỷ số P/E
349,63
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,55 Tr | 25,59% |
Chi phí hoạt động | 18,39 Tr | -7,16% |
Thu nhập ròng | 22,21 Tr | 1,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,45 | -19,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -8,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,13 Tr | 37,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 608,47 Tr | -47,29% |
Tổng tài sản | 2,54 T | -8,47% |
Tổng nợ | 504,40 Tr | -34,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,21 Tr | 1,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,27 Tr | -17,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 187,07 Tr | 171,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -225,93 Tr | -171,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,81 Tr | -91,36% |
Dòng tiền tự do | 12,80 Tr | 106,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
786