Trang chủ688033 • SHA
add
Beijing Tianyshngj Hgh-tch Mtrls Crp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,40 ¥ - 5,70 ¥
Phạm vi một năm
4,51 ¥ - 16,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T CNY
Số lượng trung bình
11,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,01 Tr | -83,89% |
Chi phí hoạt động | 52,46 Tr | -49,27% |
Thu nhập ròng | -94,42 Tr | -190,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,76 | -660,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,54 Tr | 3,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 494,55 Tr | -62,41% |
Tổng tài sản | 7,59 T | -7,89% |
Tổng nợ | 2,95 T | 5,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 561,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,42 Tr | -190,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,99 Tr | 122,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,42 Tr | 27,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,91 Tr | -115,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,34 Tr | 49,09% |
Dòng tiền tự do | 231,23 Tr | 130,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 11, 2009
Trang web
Nhân viên
1.317