Trang chủ688045 • SHA
add
Shenzhen Kiwi Instruments Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,59 ¥ - 33,64 ¥
Phạm vi một năm
20,66 ¥ - 44,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T CNY
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,67 Tr | 42,72% |
Chi phí hoạt động | 52,19 Tr | -4,32% |
Thu nhập ròng | -9,77 Tr | 37,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,66 | 56,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,53 Tr | 88,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 933,17 Tr | -3,15% |
Tổng tài sản | 1,44 T | -2,82% |
Tổng nợ | 125,46 Tr | -1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,77 Tr | 37,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,21 Tr | 17,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,60 Tr | -246,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,93 Tr | -193,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,74 Tr | -395,87% |
Dòng tiền tự do | -59,39 Tr | -20,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 2014
Trang web
Nhân viên
362