Trang chủ688046 • SHA
add
GemPharmatech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,06 ¥ - 13,45 ¥
Phạm vi một năm
9,08 ¥ - 17,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,35 T CNY
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
38,77
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,34 Tr | 6,70% |
Chi phí hoạt động | 64,78 Tr | -9,56% |
Thu nhập ròng | 21,88 Tr | -45,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,92 | -48,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,19 Tr | 3,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 1,84% |
Tổng tài sản | 2,53 T | 2,24% |
Tổng nợ | 410,23 Tr | 3,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,88 Tr | -45,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,66 Tr | 152,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,61 Tr | -489,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,03 Tr | -1.075,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -279,59 Tr | -488,63% |
Dòng tiền tự do | -112,65 Tr | 32,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2017
Trang web
Nhân viên
1.621