Trang chủ688077 • SHA
add
Earth-Panda Advancd Magntc Materl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,66 ¥ - 23,39 ¥
Phạm vi một năm
11,75 ¥ - 32,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T CNY
Số lượng trung bình
3,16 Tr
Tỷ số P/E
134,85
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,92 Tr | -9,10% |
Chi phí hoạt động | 27,29 Tr | -35,91% |
Thu nhập ròng | 10,82 Tr | 196,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | 226,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,64 Tr | -11,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 411,72 Tr | 26,04% |
Tổng tài sản | 2,48 T | 5,57% |
Tổng nợ | 1,40 T | 15,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,82 Tr | 196,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,81 Tr | -31,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,21 Tr | -355,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,26 Tr | 403,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,30 Tr | -410,79% |
Dòng tiền tự do | -7,13 Tr | 67,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
1.545