Trang chủ688097 • SHA
add
Bozhon Precision Industry Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,10 ¥ - 27,83 ¥
Phạm vi một năm
17,50 ¥ - 31,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,97 T CNY
Số lượng trung bình
7,04 Tr
Tỷ số P/E
29,90
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | -10,76% |
Chi phí hoạt động | 242,02 Tr | -24,85% |
Thu nhập ròng | 158,01 Tr | 13,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,97 | 27,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 277,69 Tr | 39,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 14,26% |
Tổng tài sản | 8,90 T | 13,99% |
Tổng nợ | 4,62 T | 21,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 158,01 Tr | 13,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 475,81 Tr | 1.133,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,97 Tr | -91,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,76 Tr | -202,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 316,99 Tr | 74,19% |
Dòng tiền tự do | 276,48 Tr | 305,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
6.079