Trang chủ688110 • SHA
add
Dosilicon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,44 ¥ - 26,20 ¥
Phạm vi một năm
14,00 ¥ - 30,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,49 T CNY
Số lượng trung bình
17,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,71 Tr | 37,43% |
Chi phí hoạt động | 64,26 Tr | 1,29% |
Thu nhập ròng | -39,22 Tr | 44,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,70 | 59,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,87 Tr | -144,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -44,56% |
Tổng tài sản | 3,62 T | -10,88% |
Tổng nợ | 191,30 Tr | 7,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 436,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,22 Tr | 44,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,34 Tr | 37,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,26 Tr | -946,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,93 Tr | -108,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -435,47 Tr | -123,51% |
Dòng tiền tự do | -624,91 Tr | -824,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 2014
Trang web
Nhân viên
297