Trang chủ688114 • SHA
add
MGI Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,50 ¥ - 44,62 ¥
Phạm vi một năm
34,68 ¥ - 83,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,76 T CNY
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 659,83 Tr | -13,22% |
Chi phí hoạt động | 633,26 Tr | -0,02% |
Thu nhập ròng | -165,13 Tr | -65,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,03 | -90,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,54 Tr | -170,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 T | -29,72% |
Tổng tài sản | 9,94 T | -9,16% |
Tổng nợ | 1,95 T | 12,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,13 Tr | -65,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -272,83 Tr | -47,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,23 Tr | 67,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,45 Tr | 96,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -405,80 Tr | 43,89% |
Dòng tiền tự do | -353,70 Tr | 63,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
2.867