Trang chủ688166 • SHA
add
BrightGene Bio-Medical Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,32 ¥ - 29,91 ¥
Phạm vi một năm
19,63 ¥ - 41,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,20 T CNY
Số lượng trung bình
7,89 Tr
Tỷ số P/E
66,01
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 319,14 Tr | -2,52% |
Chi phí hoạt động | 119,70 Tr | 6,04% |
Thu nhập ròng | 71,04 Tr | -13,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,26 | -11,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,75 Tr | -3,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 505,36 Tr | -50,41% |
Tổng tài sản | 4,88 T | -1,76% |
Tổng nợ | 2,54 T | 0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,04 Tr | -13,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,63 Tr | -167,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,13 Tr | -445,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -289,46 Tr | -788,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -454,80 Tr | -833,94% |
Dòng tiền tự do | -221,00 Tr | -107,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
1.208