Trang chủ688178 • SHA
add
Nanjing Wondux Enrntl Prtctn Tch Crp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,91 ¥ - 13,20 ¥
Phạm vi một năm
8,21 ¥ - 17,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T CNY
Số lượng trung bình
901,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,73 Tr | -43,72% |
Chi phí hoạt động | 36,08 Tr | -13,33% |
Thu nhập ròng | 9,07 Tr | -38,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,58 | 9,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,00 Tr | 157,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,44 Tr | -56,82% |
Tổng tài sản | 2,14 T | -1,87% |
Tổng nợ | 984,28 Tr | 6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,07 Tr | -38,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,33 Tr | -3,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,63 Tr | -2,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,33 Tr | 374,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,63 Tr | 38,97% |
Dòng tiền tự do | -135,09 Tr | 19,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
694