Trang chủ688183 • SHA
add
Shengyi Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,92 ¥ - 39,31 ¥
Phạm vi một năm
5,58 ¥ - 45,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,98 T CNY
Số lượng trung bình
9,28 Tr
Tỷ số P/E
165,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 49,27% |
Chi phí hoạt động | 181,67 Tr | 59,02% |
Thu nhập ròng | 90,43 Tr | 432,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,50 | 322,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,24 Tr | 100,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 366,18 Tr | -49,49% |
Tổng tài sản | 6,96 T | 7,26% |
Tổng nợ | 2,92 T | 13,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 816,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,43 Tr | 432,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,88 Tr | 32,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,13 Tr | 10,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,45 Tr | 107,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,14 Tr | 142,74% |
Dòng tiền tự do | -323,07 Tr | -43,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 1985
Trang web
Nhân viên
5.314