Trang chủ688184 • SHA
add
Zhejiang Power New Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,74 ¥ - 14,14 ¥
Phạm vi một năm
10,91 ¥ - 19,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 T CNY
Số lượng trung bình
666,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,33 Tr | -43,34% |
Chi phí hoạt động | 25,83 Tr | 20,01% |
Thu nhập ròng | -102,80 Tr | -2.783,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,63 | -4.828,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,18 Tr | 306,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,00 Tr | -73,65% |
Tổng tài sản | 3,45 T | -16,32% |
Tổng nợ | 932,52 Tr | -8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,80 Tr | -2.783,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -316,59 Tr | -272,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 217,46 Tr | 217,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,32 Tr | 2.203,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,81 Tr | -1.156,84% |
Dòng tiền tự do | -420,22 Tr | -24,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2014
Trang web
Nhân viên
388