Trang chủ688193 • SHA
add
Shanghai Rendu Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,39 ¥ - 35,06 ¥
Phạm vi một năm
22,50 ¥ - 50,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T CNY
Số lượng trung bình
312,30 N
Tỷ số P/E
65,92
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,96 Tr | 18,60% |
Chi phí hoạt động | 34,77 Tr | 1,73% |
Thu nhập ròng | 340,38 N | -81,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,77 | -84,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,33 Tr | 5.109,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 677,85 Tr | -16,57% |
Tổng tài sản | 1,01 T | -4,05% |
Tổng nợ | 78,02 Tr | -19,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 927,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 340,38 N | -81,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,12 Tr | 217,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 816,08 N | -99,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,35 Tr | -1.004,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,95 Tr | -101,77% |
Dòng tiền tự do | -90,46 Tr | -453,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
368