Trang chủ688209 • SHA
add
Shenzhen Injoinic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,40 ¥ - 19,11 ¥
Phạm vi một năm
9,65 ¥ - 21,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,90 T CNY
Số lượng trung bình
6,41 Tr
Tỷ số P/E
77,71
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 405,21 Tr | 23,81% |
Chi phí hoạt động | 87,46 Tr | -5,16% |
Thu nhập ròng | 49,99 Tr | 266,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,34 | 195,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,69 Tr | 320,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 837,14 Tr | -13,89% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 6,87% |
Tổng nợ | 121,67 Tr | -17,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,99 Tr | 266,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 206,38 Tr | 792,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,89 Tr | -797,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 965,93 N | 160,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,59 Tr | 58,72% |
Dòng tiền tự do | 75,99 Tr | 142,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 2014
Trang web
Nhân viên
656