Trang chủ688220 • SHA
add
ASR Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
67,56 ¥ - 72,00 ¥
Phạm vi một năm
28,70 ¥ - 72,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,08 T CNY
Số lượng trung bình
9,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 884,45 Tr | 12,34% |
Chi phí hoạt động | 316,46 Tr | 6,72% |
Thu nhập ròng | -147,76 Tr | -63,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,71 | -45,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,04 Tr | -68,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 T | -22,91% |
Tổng tài sản | 6,77 T | -9,05% |
Tổng nợ | 895,82 Tr | -7,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -147,76 Tr | -63,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,99 Tr | 123,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,20 Tr | 82,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,75 Tr | 55,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,41 Tr | 68,41% |
Dòng tiền tự do | -223,44 Tr | 11,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 2015
Trang web
Nhân viên
1.263