Trang chủ688223 • SHA
add
Jinko Solar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,12 ¥ - 6,30 ¥
Phạm vi một năm
6,10 ¥ - 10,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,23 T CNY
Số lượng trung bình
49,47 Tr
Tỷ số P/E
27,53
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,52 T | -22,09% |
Chi phí hoạt động | 328,44 Tr | -77,48% |
Thu nhập ròng | 14,87 Tr | -99,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | -99,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,02 T | 1,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 273,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,67 T | — |
Tổng tài sản | 126,20 T | — |
Tổng nợ | 90,72 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,87 Tr | -99,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 T | -77,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -775,78 Tr | 84,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,66 T | 396,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,04 T | 468,86% |
Dòng tiền tự do | -4,05 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
57.375