Trang chủ688226 • SHA
add
Wetown Electric Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,20 ¥ - 39,68 ¥
Phạm vi một năm
13,45 ¥ - 39,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,38 T CNY
Số lượng trung bình
2,90 Tr
Tỷ số P/E
41,67
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 892,80 Tr | -8,31% |
Chi phí hoạt động | 83,31 Tr | -18,94% |
Thu nhập ròng | 30,26 Tr | -34,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | -28,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,02 Tr | -10,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,41 Tr | 12,54% |
Tổng tài sản | 4,00 T | 38,78% |
Tổng nợ | 2,83 T | 52,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,26 Tr | -34,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,69 Tr | 126,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,12 Tr | 1,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,90 Tr | -69,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,04 Tr | 61,27% |
Dòng tiền tự do | -104,69 Tr | 56,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.510