Trang chủ688260 • SHA
add
Suzhou GYZ Electronic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,78 ¥
Phạm vi một năm
9,75 ¥ - 30,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T CNY
Số lượng trung bình
2,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,06 Tr | -19,20% |
Chi phí hoạt động | 44,33 Tr | -11,53% |
Thu nhập ròng | -52,17 Tr | -232,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,34 | -311,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,62 Tr | -14,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,50 Tr | -47,60% |
Tổng tài sản | 1,60 T | -1,70% |
Tổng nợ | 1,37 T | 9,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,17 Tr | -232,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,92 Tr | 221,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,30 Tr | 76,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,79 Tr | -98,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,42 Tr | -67,75% |
Dòng tiền tự do | -24,74 Tr | 89,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 2013
Trang web
Nhân viên
1.138