Trang chủ688275 • SHA
add
Hubei Wanrun New Energy Technology C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
53,38 ¥ - 55,82 ¥
Phạm vi một năm
24,33 ¥ - 67,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,89 T CNY
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | -54,92% |
Chi phí hoạt động | 151,20 Tr | -38,81% |
Thu nhập ròng | -193,38 Tr | -76,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,15 | -290,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,03 Tr | -82,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 T | -36,50% |
Tổng tài sản | 16,87 T | -17,56% |
Tổng nợ | 10,98 T | -16,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -193,38 Tr | -76,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 655,06 Tr | 268,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -295,09 Tr | 46,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -782,06 Tr | -231,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -425,55 Tr | -289,89% |
Dòng tiền tự do | 113,36 Tr | 109,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
3.206