Trang chủ688289 • SHA
add
Sansure Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,16 ¥ - 20,66 ¥
Phạm vi một năm
16,08 ¥ - 25,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,69 T CNY
Số lượng trung bình
7,61 Tr
Tỷ số P/E
45,10
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,62 Tr | 54,08% |
Chi phí hoạt động | 258,79 Tr | 49,50% |
Thu nhập ròng | 38,72 Tr | -81,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,27 | -87,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,32 Tr | 213,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,57 T | -5,09% |
Tổng tài sản | 8,57 T | 3,17% |
Tổng nợ | 1,22 T | 38,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 573,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,72 Tr | -81,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,83 Tr | 199,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 201,79 Tr | -80,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,60 Tr | -35.931,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,39 Tr | -89,01% |
Dòng tiền tự do | -119,17 Tr | 15,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
2.209