Trang chủ688331 • SHA
add
RemeGen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,13 ¥ - 27,06 ¥
Phạm vi một năm
22,37 ¥ - 64,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,30 T CNY
Số lượng trung bình
3,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 467,12 Tr | 34,60% |
Chi phí hoạt động | 672,64 Tr | 14,27% |
Thu nhập ròng | -290,97 Tr | 11,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,29 | 33,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -236,52 Tr | 16,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 925,14 Tr | 16,97% |
Tổng tài sản | 5,71 T | 3,60% |
Tổng nợ | 3,34 T | 114,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 538,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -290,97 Tr | 11,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,93 Tr | 96,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,24 Tr | 53,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,56 Tr | 243,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,14 Tr | 98,06% |
Dòng tiền tự do | -317,51 Tr | 63,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
4 thg 7, 2008
Trang web
Nhân viên
3.497