Trang chủ688338 • SHA
add
Beijing Succeeder Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,83 ¥ - 23,29 ¥
Phạm vi một năm
18,49 ¥ - 31,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CNY
Số lượng trung bình
602,14 N
Tỷ số P/E
21,69
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,82 Tr | 13,56% |
Chi phí hoạt động | 19,93 Tr | 24,35% |
Thu nhập ròng | 30,43 Tr | 14,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,13 | 0,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,58 Tr | 13,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -2,72% |
Tổng tài sản | 1,72 T | 7,50% |
Tổng nợ | 92,31 Tr | 29,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,43 Tr | 14,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,81 Tr | 1,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,85 Tr | -25,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,73 N | 86,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,96 Tr | -44,55% |
Dòng tiền tự do | -42,53 Tr | 0,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
296