Trang chủ688352 • SHA
add
Hefei Chipmore Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,15 ¥ - 11,39 ¥
Phạm vi một năm
8,23 ¥ - 15,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,87 T CNY
Số lượng trung bình
11,37 Tr
Tỷ số P/E
37,64
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 501,43 Tr | 9,39% |
Chi phí hoạt động | 69,46 Tr | 82,35% |
Thu nhập ròng | 66,38 Tr | -45,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,24 | -50,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,44 Tr | -23,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | -32,39% |
Tổng tài sản | 7,09 T | 0,00% |
Tổng nợ | 1,13 T | -18,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,38 Tr | -45,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,36 Tr | -16,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -498,69 Tr | 18,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,08 Tr | 87,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -329,29 Tr | 31,53% |
Dòng tiền tự do | -420,66 Tr | -53,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.838