Trang chủ688373 • SHA
add
Shanghai MicuRx Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,61 ¥ - 4,85 ¥
Phạm vi một năm
3,23 ¥ - 6,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T CNY
Số lượng trung bình
5,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,82 Tr | 40,75% |
Chi phí hoạt động | 119,76 Tr | -17,06% |
Thu nhập ròng | -89,99 Tr | 24,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -244,38 | 46,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,54 Tr | 27,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 740,30 Tr | -30,44% |
Tổng tài sản | 970,75 Tr | -24,21% |
Tổng nợ | 403,10 Tr | 47,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 567,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 655,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,99 Tr | 24,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,46 Tr | 30,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 141,35 Tr | 639,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,00 Tr | 116,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,55 Tr | 198,47% |
Dòng tiền tự do | -74,17 Tr | -109,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
188