Trang chủ688382 • SHA
add
InventisBio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,11 ¥ - 13,50 ¥
Phạm vi một năm
6,50 ¥ - 14,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,57 T CNY
Số lượng trung bình
9,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,28 Tr | -90,92% |
Chi phí hoạt động | 105,83 Tr | -15,34% |
Thu nhập ròng | -91,09 Tr | -23,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,13 N | -1.264,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -100,92 Tr | -31,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | -19,31% |
Tổng tài sản | 1,89 T | -12,36% |
Tổng nợ | 156,43 Tr | 15,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 576,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,09 Tr | -23,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,83 Tr | -220,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,93 Tr | -106,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,89 Tr | -44,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,04 Tr | -130,27% |
Dòng tiền tự do | -132,40 Tr | -33,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 1, 2013
Trang web
Nhân viên
188