Trang chủ688468 • SHA
add
Chemclin Diagnostics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,82 ¥ - 6,98 ¥
Phạm vi một năm
5,28 ¥ - 8,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T CNY
Số lượng trung bình
3,84 Tr
Tỷ số P/E
19,65
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,20 Tr | -6,23% |
Chi phí hoạt động | 46,55 Tr | -5,67% |
Thu nhập ròng | 35,51 Tr | -18,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,04 | -13,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,36 Tr | -8,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 889,68 Tr | 0,14% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 6,57% |
Tổng nợ | 437,24 Tr | 20,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 394,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,51 Tr | -18,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,79 Tr | 2,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,03 Tr | -0,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,22 Tr | -102,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,54 Tr | -439,16% |
Dòng tiền tự do | -18,08 Tr | 82,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
695