Trang chủ688484 • SHA
add
Southchp Smcndctr Tchnlgy Shnghi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,55 ¥ - 36,96 ¥
Phạm vi một năm
22,10 ¥ - 43,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,13 T CNY
Số lượng trung bình
8,07 Tr
Tỷ số P/E
42,78
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 649,00 Tr | 19,00% |
Chi phí hoạt động | 201,91 Tr | 35,89% |
Thu nhập ròng | 66,63 Tr | -16,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,27 | -29,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,41 Tr | -25,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 T | -5,33% |
Tổng tài sản | 4,63 T | 9,97% |
Tổng nợ | 760,41 Tr | 19,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 419,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,63 Tr | -16,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,66 Tr | 318,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,25 Tr | 26,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,82 Tr | 37,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,53 Tr | 114,79% |
Dòng tiền tự do | 2,99 Tr | 101,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 8, 2015
Trang web
Nhân viên
440