Trang chủ688523 • SHA
add
Hunan Aerospace Huanyu Comtn Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,35 ¥ - 18,87 ¥
Phạm vi một năm
14,20 ¥ - 25,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,64 T CNY
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
55,67
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,19 Tr | 8,48% |
Chi phí hoạt động | 17,86 Tr | 32,56% |
Thu nhập ròng | 28,36 Tr | -14,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,46 | -21,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,94 Tr | -6,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 502,46 Tr | -37,24% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 4,73% |
Tổng nợ | 604,63 Tr | 18,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,36 Tr | -14,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,70 Tr | 134,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,51 Tr | 44,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,74 Tr | 180,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,07 Tr | 72,12% |
Dòng tiền tự do | -125,28 Tr | 20,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
816