Trang chủ688525 • SHA
add
Công nghệ lưu trữ BIWIN
Giá đóng cửa hôm trước
59,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
58,45 ¥ - 59,98 ¥
Phạm vi một năm
26,52 ¥ - 84,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,07 T CNY
Số lượng trung bình
20,95 Tr
Tỷ số P/E
281,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 62,64% |
Chi phí hoạt động | 251,86 Tr | 57,76% |
Thu nhập ròng | -55,24 Tr | 70,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,49 | 81,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,11 Tr | 120,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 722,16 Tr | 32,25% |
Tổng tài sản | 7,41 T | 17,22% |
Tổng nợ | 4,95 T | 14,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,24 Tr | 70,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -154,65 Tr | 75,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -503,42 Tr | -247,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 641,70 Tr | 6,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,90 Tr | 88,75% |
Dòng tiền tự do | -596,37 Tr | 21,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.988