Trang chủ688562 • SHA
add
Beijing Shnzhu Arspce Sftwr Tchgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,50 ¥ - 14,88 ¥
Phạm vi một năm
11,88 ¥ - 21,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,94 T CNY
Số lượng trung bình
2,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,92 Tr | -69,07% |
Chi phí hoạt động | 64,35 Tr | -13,57% |
Thu nhập ròng | -30,52 Tr | -3.763,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,95 | -12.296,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,22 Tr | -334,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | -0,01% |
Tổng tài sản | 3,40 T | 0,47% |
Tổng nợ | 1,65 T | 3,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,52 Tr | -3.763,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,62 Tr | 76,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,96 Tr | 161,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,18 Tr | -51,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,84 Tr | 78,62% |
Dòng tiền tự do | -2,35 Tr | 98,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
351