Trang chủ688575 • SHA
add
Shenzhen YHLO Biotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,91 ¥ - 16,15 ¥
Phạm vi một năm
15,58 ¥ - 28,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,03 T CNY
Số lượng trung bình
4,98 Tr
Tỷ số P/E
31,95
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,83 Tr | -7,69% |
Chi phí hoạt động | 212,43 Tr | -7,65% |
Thu nhập ròng | 45,61 Tr | -68,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,51 | -65,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,10 Tr | -9,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 578,39 Tr | -15,41% |
Tổng tài sản | 4,09 T | 8,47% |
Tổng nợ | 1,49 T | 14,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 569,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,61 Tr | -68,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,28 Tr | 218,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -299,86 Tr | -72,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,13 Tr | -179,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -189,28 Tr | -439,47% |
Dòng tiền tự do | -409,01 Tr | -23,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 9, 2008
Trang web
Nhân viên
1.776