Trang chủ688579 • SHA
add
Dareway Software Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,67 ¥ - 8,85 ¥
Phạm vi một năm
6,71 ¥ - 11,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 T CNY
Số lượng trung bình
9,53 Tr
Tỷ số P/E
43,42
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,79 Tr | 20,22% |
Chi phí hoạt động | 39,91 Tr | -8,35% |
Thu nhập ròng | 10,26 Tr | -6,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,49 | -22,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,60 Tr | 40,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,59 Tr | -46,75% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 0,80% |
Tổng nợ | 283,00 Tr | -6,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,26 Tr | -6,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,93 Tr | -222,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -668,34 N | 87,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,59 Tr | -810,93% |
Dòng tiền tự do | -30,33 Tr | -73,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
1.560