Trang chủ688585 • SHA
add
Swancor Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,57 ¥ - 6,74 ¥
Phạm vi một năm
4,20 ¥ - 7,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T CNY
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
36,24
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 400,58 Tr | 8,18% |
Chi phí hoạt động | 32,73 Tr | 22,28% |
Thu nhập ròng | 20,48 Tr | -32,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | -37,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,64 Tr | -9,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,33 Tr | -13,50% |
Tổng tài sản | 1,88 T | 10,18% |
Tổng nợ | 622,27 Tr | 22,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,48 Tr | -32,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,32 Tr | -118,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,05 Tr | 90,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,70 Tr | -3.265,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,75 Tr | -358,52% |
Dòng tiền tự do | -316,83 Tr | -4.099,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
346