Trang chủ688660 • SHA
add
Shanghai Electric Wind Power Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,80 ¥ - 9,46 ¥
Phạm vi một năm
2,77 ¥ - 11,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,13 T CNY
Số lượng trung bình
53,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 748,96 Tr | -73,77% |
Chi phí hoạt động | 203,20 Tr | -21,36% |
Thu nhập ròng | -174,87 Tr | 14,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,35 | -226,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -71,95 Tr | 57,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | -51,60% |
Tổng tài sản | 25,13 T | -18,41% |
Tổng nợ | 19,63 T | -18,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -174,87 Tr | 14,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -739,62 Tr | -70,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,50 Tr | 31,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 T | 141,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 184,17 Tr | 166,89% |
Dòng tiền tự do | -2,16 T | -1.222,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
1.616