Trang chủ688685 • SHA
add
Jiangsu Mxnln Avtn Scnc and Tchnlgy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
36,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,48 ¥ - 38,50 ¥
Phạm vi một năm
14,69 ¥ - 44,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,55 T CNY
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
146,02
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,78 Tr | 61,40% |
Chi phí hoạt động | 19,82 Tr | -3,15% |
Thu nhập ròng | 7,53 Tr | 293,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,56 | 219,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,61 Tr | 561,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -57,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,51 Tr | -41,86% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 137,32% |
Tổng nợ | 1,25 T | 765,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 761,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,53 Tr | 293,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,17 Tr | 938,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,18 Tr | -79,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,86 Tr | 4.375,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,14 Tr | 295,53% |
Dòng tiền tự do | -109,40 Tr | -158,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 2010
Trang web
Nhân viên
448