Trang chủ688709 • SHA
add
Chengdu Sino Microelectronics Tech CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
28,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,67 ¥ - 28,70 ¥
Phạm vi một năm
13,36 ¥ - 40,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,14 T CNY
Số lượng trung bình
12,49 Tr
Tỷ số P/E
88,63
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,14 Tr | -17,65% |
Chi phí hoạt động | 63,43 Tr | -19,40% |
Thu nhập ròng | 14,67 Tr | -69,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,25 | -63,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,34 Tr | -4,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 272,23% |
Tổng tài sản | 3,44 T | 49,28% |
Tổng nợ | 660,32 Tr | -40,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 636,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,67 Tr | -69,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,31 Tr | -255,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,69 Tr | -828,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,14 Tr | -2.224,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -173,14 Tr | -548,95% |
Dòng tiền tự do | -146,68 Tr | -610,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
943