Trang chủ688711 • SHA
add
Macmic Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,94 ¥ - 16,74 ¥
Phạm vi một năm
11,72 ¥ - 24,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T CNY
Số lượng trung bình
3,26 Tr
Tỷ số P/E
96,08
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 343,07 Tr | -7,53% |
Chi phí hoạt động | 57,68 Tr | 23,09% |
Thu nhập ròng | 1,53 Tr | -93,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | -92,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 Tr | -96,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 102,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,99 Tr | -59,13% |
Tổng tài sản | 2,57 T | -1,97% |
Tổng nợ | 1,45 T | -1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,53 Tr | -93,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,71 Tr | 234,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,58 Tr | 81,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,95 Tr | -89,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,45 Tr | -87,63% |
Dòng tiền tự do | -32,88 Tr | 62,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
1.119