Trang chủ688728 • SHA
add
Galaxycore Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,85 ¥ - 14,14 ¥
Phạm vi một năm
10,11 ¥ - 21,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,97 T CNY
Số lượng trung bình
9,32 Tr
Tỷ số P/E
4.449,04
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | 36,43% |
Chi phí hoạt động | 288,05 Tr | 0,35% |
Thu nhập ròng | -69,38 Tr | -195,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,93 | -170,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 284,18 Tr | 15,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 T | -1,64% |
Tổng tài sản | 21,91 T | 11,02% |
Tổng nợ | 14,29 T | 21,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,38 Tr | -195,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,58 Tr | -83,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -220,07 Tr | -3,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,54 Tr | -13,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,49 Tr | -218,01% |
Dòng tiền tự do | -927,71 Tr | -140,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
1.776