Trang chủ688778 • SHA
add
XTC New Energy Materials Xiamen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,20 ¥ - 44,38 ¥
Phạm vi một năm
25,32 ¥ - 61,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,68 T CNY
Số lượng trung bình
4,06 Tr
Tỷ số P/E
37,94
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,58 T | -28,37% |
Chi phí hoạt động | 158,79 Tr | -16,76% |
Thu nhập ròng | 128,40 Tr | -18,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | 13,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 347,46 Tr | -14,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 T | 16,29% |
Tổng tài sản | 14,61 T | 5,22% |
Tổng nợ | 5,73 T | 10,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,40 Tr | -18,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 329,34 Tr | -19,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -289,93 Tr | 35,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -212,72 Tr | 5,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -169,39 Tr | 35,60% |
Dòng tiền tự do | -312,61 Tr | -352,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 2016
Trang web
Nhân viên
3.064