Trang chủ6893 • HKG
add
Hin Sang Group (Interntnl) Hldng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
272,95 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,11 Tr | -11,67% |
Chi phí hoạt động | 21,56 Tr | 17,51% |
Thu nhập ròng | -9,44 Tr | -80,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,84 | -104,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,20 Tr | -244,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,71 Tr | 103,37% |
Tổng tài sản | 599,56 Tr | 2,78% |
Tổng nợ | 400,73 Tr | 10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,44 Tr | -80,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,59 Tr | -298,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -249,00 N | -18,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,74 Tr | 135,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 Tr | 16,12% |
Dòng tiền tự do | -1,67 Tr | -172,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
230