Trang chủ6896 • HKG
add
Golden Throat Holdings Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,19 $
Mức chênh lệch một ngày
3,19 $ - 3,39 $
Phạm vi một năm
2,90 $ - 4,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T HKD
Số lượng trung bình
149,85 N
Tỷ số P/E
8,71
Tỷ lệ cổ tức
18,18%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,26 Tr | 9,35% |
Chi phí hoạt động | 113,20 Tr | 8,72% |
Thu nhập ròng | 67,10 Tr | 9,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,58 | 0,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,76 Tr | 7,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 13,57% |
Tổng tài sản | 2,07 T | 6,00% |
Tổng nợ | 790,95 Tr | 50,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 739,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,10 Tr | 9,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,89 Tr | -7,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,71 Tr | 22,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,90 Tr | 6,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,71 Tr | -10,49% |
Dòng tiền tự do | 52,16 Tr | 0,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 3, 1956
Trang web
Nhân viên
874