Trang chủ6907 • TYO
add
Geomatec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
756,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
735,00 ¥ - 760,00 ¥
Phạm vi một năm
405,00 ¥ - 875,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,86 T JPY
Số lượng trung bình
46,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,26 T | -0,75% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 3,92% |
Thu nhập ròng | -80,00 Tr | 88,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,28 | 88,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,00 Tr | 139,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,31 T | 3,02% |
Tổng tài sản | 18,85 T | 18,46% |
Tổng nợ | 8,45 T | 53,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,00 Tr | 88,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,00 Tr | 153,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -847,00 Tr | 51,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 362,00 Tr | -23,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,00 Tr | 93,51% |
Dòng tiền tự do | -623,88 Tr | 57,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 9, 1953
Trang web
Nhân viên
371