Trang chủ6915 • TYO
add
Chiyoda Integre Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.992,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.941,00 ¥ - 2.999,00 ¥
Phạm vi một năm
2.536,00 ¥ - 3.750,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,62 T JPY
Số lượng trung bình
12,46 N
Tỷ số P/E
11,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,87 T | 0,49% |
Chi phí hoạt động | 1,84 T | 2,28% |
Thu nhập ròng | 796,00 Tr | -10,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,32 | -10,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 T | 13,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,26 T | -4,22% |
Tổng tài sản | 49,80 T | -2,70% |
Tổng nợ | 10,45 T | -7,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 796,00 Tr | -10,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1955
Trang web
Nhân viên
3.009