Trang chủ6916 • TPE
add
Winstar Display Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,05 NT$
Phạm vi một năm
21,60 NT$ - 29,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T TWD
Số lượng trung bình
17,48 N
Tỷ số P/E
148,12
Tỷ lệ cổ tức
4,56%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 567,29 Tr | 13,10% |
Chi phí hoạt động | 122,22 Tr | 21,87% |
Thu nhập ròng | 11,62 Tr | -68,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | -72,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,94 Tr | -30,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 640,73 Tr | 5,28% |
Tổng tài sản | 2,43 T | 13,85% |
Tổng nợ | 1,30 T | 13,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,62 Tr | -68,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,52 Tr | -112,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,70 Tr | -1.199,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,34 Tr | -31,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -162,28 Tr | -368,30% |
Dòng tiền tự do | -184,66 Tr | -856,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
682