Trang chủ6962 • TYO
add
Daishinku Corp
Giá đóng cửa hôm trước
535,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
538,00 ¥ - 540,00 ¥
Phạm vi một năm
514,00 ¥ - 980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,51 T JPY
Số lượng trung bình
145,41 N
Tỷ số P/E
58,33
Tỷ lệ cổ tức
5,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,61 T | -4,02% |
Chi phí hoạt động | 2,11 T | 6,46% |
Thu nhập ròng | -849,00 Tr | -189,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,83 | -192,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | 0,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,65 T | -10,61% |
Tổng tài sản | 90,47 T | 0,84% |
Tổng nợ | 44,91 T | 2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -849,00 Tr | -189,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
3.278