Trang chủ6995 • TYO
add
Tokai Rika Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.225,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.215,00 ¥ - 2.243,00 ¥
Phạm vi một năm
1.689,00 ¥ - 2.649,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
210,24 T JPY
Số lượng trung bình
162,33 N
Tỷ số P/E
12,77
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,01 T | -4,29% |
Chi phí hoạt động | 12,78 T | 11,60% |
Thu nhập ròng | 3,08 T | -68,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | -67,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,52 T | 0,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,56 T | -4,67% |
Tổng tài sản | 500,54 T | 1,44% |
Tổng nợ | 167,00 T | 0,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 333,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,08 T | -68,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 8, 1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20.247