Trang chủ7046 • TYO
add
TDSE Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.183,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.184,00 ¥ - 1.213,00 ¥
Phạm vi một năm
1.115,00 ¥ - 2.650,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T JPY
Số lượng trung bình
3,87 N
Tỷ số P/E
14,50
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 650,00 Tr | 3,50% |
Chi phí hoạt động | 176,00 Tr | 13,55% |
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | -44,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,62 | -46,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,50 Tr | -31,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | 5,98% |
Tổng tài sản | 2,47 T | 7,02% |
Tổng nợ | 354,00 Tr | -4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | -44,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 2013
Trang web
Nhân viên
145