Trang chủ7048 • TYO
add
Veltra Corp
Giá đóng cửa hôm trước
223,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
224,00 ¥ - 231,00 ¥
Phạm vi một năm
219,00 ¥ - 604,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,27 T JPY
Số lượng trung bình
278,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 835,00 Tr | 35,99% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -257,00 Tr | -69,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,78 | -24,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -186,50 Tr | -136,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,15 T | 100,59% |
Tổng tài sản | 9,45 T | 63,84% |
Tổng nợ | 6,40 T | 39,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -257,00 Tr | -69,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1991
Trang web
Nhân viên
219