Trang chủ7059 • TYO
add
Copro-Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.671,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.615,00 ¥ - 1.665,00 ¥
Phạm vi một năm
1.222,00 ¥ - 1.919,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,86 T JPY
Số lượng trung bình
53,04 N
Tỷ số P/E
18,54
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,36 T | 28,37% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 8,55% |
Thu nhập ròng | 532,00 Tr | 66,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,23 | 29,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 918,00 Tr | 61,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 T | -3,85% |
Tổng tài sản | 11,44 T | 6,32% |
Tổng nợ | 3,83 T | 12,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 532,00 Tr | 66,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
4.189